Trần Cemboard Bền Đẹp An Toàn Cho Mọi Công Trình

trần Cemboard

Bạn đang tìm kiếm giải pháp trần nhà hiện đại, bền vững và an toàn cho công trình của mình? Trần nhà không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng cách âm, cách nhiệt và an toàn cháy nổ của không gian sống. 

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tấm trần Cemboard, một vật liệu đang được ưa chuộng, từ cấu tạo, ưu nhược điểm đến quy trình thi công chuẩn xác. Sau khi đọc, bạn sẽ có đủ kiến thức để đưa ra quyết định sáng suốt và tự tin hơn trong việc lựa chọn, thi công trần Cemboard cho dự án của mình.

Mục Lục

1. Trần Cemboard là gì? Kích thước phù hợp để làm trần

trần cemboard
Sử dụng tấm Cemboard 4.5mm làm trần

1.1. Trần Cemboard là gì?

Trần Cemboard là tên gọi thông dụng của tấm xi măng sợi (Cement Board hoặc Fiber Cement Board), còn được biết đến là tấm bê tông nhẹ, tấm bê tông đúc sẵn, tấm sim bo hoặc tấm 3D xi măng. Loại vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ những đặc tính ưu việt.

  • Tấm Cemboard được cấu tạo từ xi măng Portland chất lượng cao, sợi cellulose tinh chế (hoặc sợi dăm gỗ), cát siêu mịn (silica) và các chất phụ gia vô cơ khác. 
  • Các thành phần này được pha trộn và sản xuất theo công nghệ ép nén hiện đại, công nghệ chưng áp độc quyền (Auto Clave Flow On), tạo ra sản phẩm có cấu trúc vững chắc, độ bền cao và bề mặt phẳng mịn. 
  • Đặc biệt, tấm Cemboard không chứa Amiăng (Non-Asbestos), một chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường.

1.2. Quy cách và chủng loại tấm Cemboard dùng làm trần

  • Tấm Cemboard có nhiều độ dày khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Đối với hạng mục trần nhà, độ dày phổ biến được sử dụng là 3.5mm, 4mm, 4.5mm và 6mm. Những độ dày này đảm bảo trọng lượng nhẹ, phù hợp cho việc lắp đặt trần mà vẫn giữ được độ bền cần thiết.
  • Kích thước của tấm Cemboard tiêu chuẩn thường là 1220x2440mm. Ngoài ra, để phục vụ cho các hệ trần thả hoặc các thiết kế đặc biệt, tấm Cemboard cũng có các kích thước nhỏ hơn như 603x1210mm hoặc 1000x2000mm.
  • Trên thị trường hiện nay, có nhiều thương hiệu tấm Cemboard uy tín được tin dùng, bao gồm SCG Smartboard (Thái Lan), Shera Board (Thái Lan), Diamond Board (Thái Lan), DURAflex (Việt Nam) và Allybuild (Việt Nam). Các sản phẩm này đều được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hiệp hội Vật liệu & Thử nghiệm Mỹ), BS (Tiêu chuẩn Anh) và JIS (Tiêu chuẩn Nhật Bản).

2. Những ưu điểm nổi bật của trần Cemboard

trần Cemboard
Tấm Cemboard có tính năng chống cháy tốt, an toàn khi sử dụng làm trần

Trần Cemboard nổi bật với hàng loạt ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.

2.1. Khả năng chịu nước và chống ẩm vượt trội

Một trong những đặc tính quan trọng nhất của tấm Cemboard là khả năng chịu nước tuyệt đối và chống ẩm vượt trội: 

  • Nhờ cấu tạo từ xi măng Portland và sợi cellulose, tấm Cemboard không bị thấm nước, không mục nát, không cong vênh hay bong tróc ngay cả khi tiếp xúc trực tiếp với môi trường có độ ẩm cao như nhà vệ sinh, nhà bếp, trần tầng trệt, hoặc các khu vực gần mái tôn, ban công. 
  • Độ trương nở khi ngậm nước của tấm Cemboard rất thấp, thường dưới 0.2% sau 24 giờ ngâm nước, và hệ số hấp thụ nước nhỏ hơn 34%. 
  • Điều này giúp duy trì sự ổn định của kết cấu trần trong mọi điều kiện thời tiết, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều tại Việt Nam.

2.2. Chống cháy và cách nhiệt hiệu quả

Tấm Cemboard là vật liệu không bắt lửa và không sinh khói độc khi cháy, góp phần tăng cường an toàn phòng cháy chữa cháy cho công trình: 

  • Khả năng chịu lửa của Cemboard rất tốt, có thể lên đến 150-180 phút tùy thuộc vào độ dày của tấm và cấu trúc hệ thống. 
  • Hệ số dẫn nhiệt (độ K) của Cemboard thấp, chỉ khoảng 0.084W/M2c, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. 
  • Điều này giúp không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng.

2.3. Độ bền và tuổi thọ cao

  • Tấm Cemboard được đánh giá là vật liệu có độ bền vượt trội, với tuổi thọ sử dụng lên đến 30-50 năm, thậm chí có thể đạt 70 năm trong điều kiện lý tưởng.
  • Sản phẩm không bị cong vênh, rạn nứt hay biến dạng theo thời gian, ngay cả khi chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. 
  • Khả năng chịu va đập tốt và cường độ chịu lực cao (có thể lên đến 1260kg/m³ theo tiêu chuẩn ASTM C 1185) giúp bảo vệ công trình khỏi hỏng hóc, đảm bảo sự vững chắc và an toàn cho người sử dụng.

2.4. Trọng lượng nhẹ và thi công nhanh chóng

  • Mặc dù có độ bền cao, tấm Cemboard lại có trọng lượng siêu nhẹ so với các vật liệu truyền thống như bê tông. 
  • Trọng lượng của tấm Cemboard dao động từ 16kg đến 90kg/tấm tùy độ dày, giúp giảm tải trọng đáng kể cho kết cấu công trình, đặc biệt là phần móng. 
  • Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư cho hệ móng mà còn giúp việc vận chuyển, cắt và lắp đặt tấm trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. 
  • Thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, giúp đẩy nhanh tiến độ dự án và tiết kiệm chi phí nhân công.

2.5. Kháng mối mọt và nấm mốc

  • Cấu trúc xi măng vô cơ của tấm Cemboard giúp loại bỏ hoàn toàn nỗi lo về mối mọt, côn trùng và nấm mốc. 
  • Không giống như gỗ hay một số vật liệu hữu cơ khác, Cemboard không cung cấp môi trường sống cho các sinh vật gây hại, đảm bảo trần nhà luôn sạch sẽ và bền đẹp theo thời gian. 
  • Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường khí hậu nhiệt đới ẩm như Việt Nam.

2.6. Tính thẩm mỹ và linh hoạt trong thiết kế

  • Bề mặt tấm Cemboard nhẵn mịn, dễ dàng cho việc sơn phủ, bả matit hoặc dán giấy dán tường theo ý muốn, mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. 
  • Ngoài ra, tấm Cemboard có thể uốn cong để tạo hình phức tạp, thiết kế trần giật cấp, trần cong hoặc trần vân gỗ, đáp ứng đa dạng các yêu cầu về kiến trúc và nội thất. 
  • Sự linh hoạt này cho phép kiến trúc sư và chủ đầu tư thỏa sức sáng tạo, tạo nên những không gian độc đáo và ấn tượng.

3. Ứng dụng đa dạng của trần Cemboard trong xây dựng

trần Cemboard
Ứng dụng tấm trần Cemboard cho gara ô tô

Trần Cemboard được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại hình công trình, từ nhà ở dân dụng đến các dự án thương mại và công nghiệp.

3.1. Trần chìm và trần thả cho nhà ở dân dụng

  • Trong các công trình nhà ở dân dụng, tấm Cemboard là lựa chọn lý tưởng cho cả trần chìm và trần thả. 
  • Vật liệu này phù hợp cho phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc, mang lại vẻ đẹp hiện đại và bền vững. 
  • Đặc biệt, Cemboard phát huy tối đa hiệu quả cho các khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước và độ ẩm như nhà vệ sinh, nhà bếp, ban công, và các khu vực có nguy cơ thấm dột cao. 
  • Khả năng chống ẩm mốc và chịu nước tuyệt đối giúp bảo vệ kết cấu trần, duy trì vệ sinh và thẩm mỹ cho không gian sống.

3.2. Trần cho công trình thương mại và công nghiệp

  • Đối với các công trình có quy mô lớn như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng, kho hàng hay sân bay, trần Cemboard là một giải pháp tối ưu. 
  • Trọng lượng nhẹ của tấm Cemboard giúp giảm tải trọng đáng kể cho toàn bộ kết cấu công trình, từ đó tiết kiệm chi phí xây dựng móng và khung sườn. 
  • Đồng thời, tốc độ thi công nhanh chóng của Cemboard giúp rút ngắn thời gian hoàn thành dự án, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư. 
  • Khả năng chống cháy và cách nhiệt cũng là yếu tố quan trọng, đảm bảo an toàn và môi trường làm việc thuận lợi cho các công trình này.

3.3. Trần ngoại thất và các khu vực đặc biệt

  • Tấm Cemboard cũng là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trần ngoại thất như trần hiên nhà, ban công, khu vực hồ bơi, và trần sân thượng. 
  • Khả năng chịu nước, chịu nhiệt và chống chịu thời tiết khắc nghiệt của Cemboard giúp nó bền vững trước mưa, nắng, gió mà không bị hư hại. 
  • Ngoài ra, Cemboard còn là giải pháp hiệu quả cho các công trình đặc thù như nhà trọ, nhà tiền chế, nhà lắp ghép, nơi yêu cầu cao về độ bền, tốc độ thi công và chi phí tối ưu.

4. Hướng dẫn thi công trần Cemboard đạt chuẩn kỹ thuật

trần cemboard
Hướng dẫn thi công trần Cemboard đúng kỹ thuật

Để đảm bảo trần Cemboard đạt được độ bền, tính thẩm mỹ và an toàn tối đa, việc thi công cần tuân thủ các bước chuẩn kỹ thuật.

4.1. Chuẩn bị vật tư và dụng cụ

Trước khi bắt đầu thi công, cần chuẩn bị đầy đủ các vật tư và dụng cụ cần thiết:

  • Tấm Cemboard: Chọn độ dày phù hợp với mục đích làm trần (3.5mm, 4mm, 4.5mm, 6mm) và thương hiệu uy tín.
  • Khung xương: Sử dụng thép hộp (ví dụ: 20x40mm, 25x50mm) hoặc hệ xương thạch cao chuyên dụng cho trần chìm/trần thả.
  • Vít chuyên dụng: Vít tự khoan DURAvis hoặc vít đuôi cá đầu dẹt, có chiều dài phù hợp để xuyên qua tấm và khung xương tối thiểu 10mm, cách mép tấm tối thiểu 2cm và góc tấm tối thiểu 5cm để tránh vỡ cạnh.
  • Keo xử lý mối nối: Keo Jade Solution hoặc bột chít chuyên dụng cho Cemboard, đảm bảo khả năng chống nứt và chống thấm.
  • Băng keo lưới: Băng keo lưới sợi thủy tinh để gia cố mối nối.
  • Dụng cụ: Máy cắt (máy cắt cầm tay hoặc máy cắt bàn), máy khoan, máy bắn vít chuyên dụng, thước dây, thước thủy, dây căng, kìm, búa, dao trét, dụng cụ bảo hộ lao động.
  • Vật liệu hoàn thiện: Bột bả, sơn lót, sơn phủ màu theo thiết kế.

4.2. Lắp đặt hệ khung xương

Hệ khung xương là nền tảng chịu lực cho toàn bộ trần Cemboard, do đó cần được lắp đặt chắc chắn và chính xác.

  • Xác định cao độ trần: Dùng thước laser hoặc thước thủy kết hợp dây căng để đánh dấu cao độ trần mong muốn trên tường.
  • Lắp đặt thanh viền tường (nếu có): Cố định thanh viền tường (ví dụ: thanh V) xung quanh chu vi phòng tại cao độ đã xác định.
  • Treo ty ren và thanh chính: Đánh dấu vị trí các điểm treo ty ren trên trần bê tông hoặc xà gồ mái. Khoảng cách giữa các ty ren và thanh chính cần tuân thủ tiêu chuẩn của nhà sản xuất khung xương để đảm bảo khả năng chịu lực.
  • Lắp đặt khung xương chính và phụ: Lắp đặt các thanh xương chính theo khoảng cách đã định, sau đó lắp các thanh xương phụ vuông góc với thanh chính. Khoảng cách giữa các thanh xương phụ thường là 407mm hoặc 610mm, tùy thuộc vào kích thước tấm Cemboard và yêu cầu chịu lực. Đảm bảo hệ khung xương phẳng, vuông góc và chắc chắn.

4.3. Lắp đặt và cố định tấm Cemboard

Đây là bước quan trọng quyết định độ phẳng và tính thẩm mỹ của trần.

  • Cắt tấm Cemboard: Cắt tấm Cemboard theo kích thước và hình dạng yêu cầu bằng máy cắt chuyên dụng.
  • Đặt tấm: Đặt tấm Cemboard lên hệ khung xương đã lắp sẵn. Lưu ý bố trí các mối nối so le nhau (không để 4 góc tấm gặp nhau tại một điểm) để tăng cường độ ổn định và giảm nguy cơ nứt.
  • Cố định tấm: Cố định tấm bằng vít chuyên dụng vào khung xương. Khoảng cách giữa các vít thường là 20-25cm ở các cạnh tấm và 30cm ở giữa tấm, đảm bảo vít ăn sâu vào khung xương. Vặn vít vừa đủ lực, không quá chặt để tránh làm vỡ tấm hoặc làm lờn đầu vít.

4.4. Xử lý mối nối và hoàn thiện bề mặt

Xử lý mối nối đúng cách là yếu tố then chốt để có một bề mặt trần hoàn hảo.

  • Xử lý mối nối: Sau khi cố định tấm, cần chừa khe hở nhỏ (khoảng 3-5mm) giữa các tấm để vật liệu có không gian giãn nở. Dán băng keo lưới lên tất cả các mối nối giữa các tấm. Sau đó, sử dụng bột chít hoặc keo xử lý mối nối chuyên dụng (như Jade Solution) để trét đầy khe hở và phủ một lớp mỏng lên băng keo lưới, tạo bề mặt phẳng mịn.
  • Xử lý đầu vít: Trét bột chít hoặc keo xử lý mối nối lên các đầu vít để che lấp và làm phẳng bề mặt.
  • Chà nhám và sơn hoàn thiện: Sau khi keo khô hoàn toàn, chà nhám bề mặt để loại bỏ các gờ và làm mịn. Cuối cùng, tiến hành sơn lót và sơn phủ màu theo thiết kế đã định.

4.5. Lưu ý quan trọng khi thi công

  • An toàn điện: Đảm bảo ngắt toàn bộ hệ thống điện khu vực thi công trước khi bắt đầu để tránh tai nạn.
  • Xử lý mối nối cẩn thận: Đây là bước cực kỳ quan trọng. Nếu mối nối không được xử lý đúng kỹ thuật, có thể dẫn đến tình trạng nứt, mẻ cạnh, hoặc chệch đường sau này, ảnh hưởng đến độ bền và tính thẩm mỹ của trần.
  • Tránh đọng nước: Không để nước đọng lâu ngày trên bề mặt tấm trước khi hoàn thiện chống thấm, đặc biệt là ở các khu vực ngoại thất hoặc ẩm ướt.
  • Gia cố khung xương: Hệ khung xương cần được gia cố vững chắc, chịu lực tốt, đặc biệt là khi trần có lắp đặt các thiết bị nặng như đèn chùm lớn, quạt trần.

5. So sánh trần Cemboard và các vật liệu phổ biến khác

trần Cemboard
So sánh trần Cemboard và các vật liệu phổ biến khác

Việc so sánh trần Cemboard với các vật liệu làm trần phổ biến khác giúp người dùng có cái nhìn khách quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu công trình.

5.1. So sánh với trần thạch cao

Trần thạch cao là vật liệu phổ biến, nhưng Cemboard có nhiều ưu thế vượt trội trong nhiều khía cạnh:

  • Độ bền và tuổi thọ: Cemboard bền hơn đáng kể, tuổi thọ có thể lên đến 30-50 năm, trong khi thạch cao thường chỉ đạt 10-20 năm trong điều kiện lý tưởng.
  • Khả năng chịu nước: Cemboard chịu nước tuyệt đối, không bị biến dạng hay hư hại trong môi trường ẩm ướt. Thạch cao dễ thấm nước, dễ bị ố vàng, nấm mốc và bở mục khi tiếp xúc với nước, do đó chỉ phù hợp cho nội thất khô ráo.
  • Chống cháy: Cemboard có khả năng chống cháy tốt hơn thạch cao nhờ thành phần xi măng và sợi cellulose.
  • Trọng lượng: Ở cùng độ dày và kích thước, tấm Cemboard nhẹ hơn tấm thạch cao, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình.
  • Tính thẩm mỹ: Thạch cao dễ tạo hình phức tạp, giật cấp, nhưng Cemboard cũng rất linh hoạt, có thể sơn, tạo vân gỗ, hoặc ốp gạch men, mang lại vẻ đẹp hiện đại và đa dạng.
  • Chi phí: Chi phí ban đầu của thạch cao có thể rẻ hơn một chút, nhưng xét về độ bền, tuổi thọ và khả năng chống chịu môi trường, Cemboard mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn về lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
  • Ứng dụng: Cemboard có thể sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, cho trần, vách, sàn. Thạch cao chủ yếu dùng trong nhà cho mục đích trang trí và cách âm.

Bạn có thể xem chi tiết tại đây: So Sánh Tấm Cemboard Và Tấm Thạch Cao

5.2. So sánh với trần bê tông truyền thống

Trần Cemboard mang lại nhiều lợi ích so với trần bê tông truyền thống, đặc biệt trong các công trình cải tạo hoặc yêu cầu thi công nhanh:

  • Trọng lượng: Cemboard nhẹ hơn nhiều so với bê tông truyền thống, giúp giảm tải trọng đáng kể cho móng và kết cấu, từ đó tiết kiệm chi phí xây dựng móng.
  • Thời gian thi công: Cemboard thi công nhanh hơn rất nhiều so với đổ bê tông truyền thống, do là vật liệu dạng tấm lắp ghép, không cần thời gian chờ khô hay bảo dưỡng phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
  • Chi phí: Tổng chi phí thi công trần Cemboard có thể tiết kiệm hơn so với bê tông truyền thống, đặc biệt khi tính đến chi phí nhân công và thời gian hoàn thành dự án.
  • Tính linh hoạt: Cemboard dễ dàng cắt, tạo hình, và sửa chữa hơn so với bê tông, mang lại sự linh hoạt cao hơn trong thiết kế và thi công.

6. Lựa chọn và bảo quản trần Cemboard đúng cách

trần Cemboard
Lựa chọn và bảo quản trần Cemboard đúng cách

Để tối ưu hóa hiệu quả và độ bền của trần Cemboard, việc lựa chọn sản phẩm và bảo quản đúng cách là rất quan trọng.

6.1. Tiêu chí lựa chọn tấm Cemboard phù hợp

  • Độ dày: Lựa chọn độ dày tấm Cemboard phù hợp với mục đích sử dụng. Đối với trần chìm và trần thả nội thất, độ dày 3.5mm đến 6mm là lý tưởng. Với trần ngoại thất hoặc khu vực cần chịu lực tốt hơn, có thể cân nhắc độ dày 6mm trở lên.
  • Thương hiệu: Ưu tiên các thương hiệu uy tín, có tên tuổi trên thị trường như SCG Smartboard, Shera Board, Diamond Board, DURAflex. Các thương hiệu này thường có chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất rõ ràng, đảm bảo về độ bền và an toàn.
  • Nguồn gốc: Đảm bảo sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng từ, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Kiểm tra bề mặt: Chọn tấm có bề mặt phẳng mịn, không cong vênh, không có vết nứt hay sứt mẻ.

6.2. Bảo quản và duy trì độ bền của trần Cemboard

Mặc dù Cemboard có độ bền cao, việc bảo quản và duy trì đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và giữ gìn vẻ đẹp của trần:

  • Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh bề mặt trần định kỳ bằng khăn ẩm hoặc các dung dịch tẩy rửa nhẹ để loại bỏ bụi bẩn, mạng nhện. Tránh sử dụng hóa chất mạnh có thể làm hỏng lớp sơn hoàn thiện.
  • Kiểm tra và xử lý kịp thời: Định kỳ kiểm tra toàn bộ bề mặt trần và các mối nối. Nếu phát hiện các vết nứt nhỏ, hở mối nối hoặc bất kỳ dấu hiệu hư hại nào (dù hiếm gặp), cần xử lý kịp thời bằng keo xử lý mối nối hoặc sơn lại để ngăn chặn sự phát triển của hư hại.
  • Tránh tác động cơ học mạnh: Hạn chế các tác động cơ học mạnh, va đập trực tiếp lên bề mặt trần có thể gây hư hại hoặc nứt vỡ tấm.
  • Kiểm soát độ ẩm (nếu có thể): Mặc dù Cemboard chịu ẩm tốt, nhưng trong các môi trường đặc biệt ẩm ướt, việc duy trì thông gió tốt hoặc sử dụng máy hút ẩm có thể giúp bảo vệ tổng thể công trình.

7. Chi phí làm trần Cemboard và các yếu tố ảnh hưởng

giá tấm Cemboard
Bảng giá tấm Cemboard SCG Smartboard Thái Lan

Chi phí làm trần Cemboard là một trong những yếu tố quan trọng mà chủ đầu tư quan tâm. Mức giá có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

7.1. Bảng giá tấm Cemboard tham khảo

Giá tấm Cemboard làm trần dao động tùy độ dày và thương hiệu. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số độ dày phổ biến (giá có thể thay đổi theo thời điểm và nhà cung cấp:

Độ dày (mm) Kích thước (mm) Giá tham khảo (VNĐ/tấm) Ứng dụng
3.5 1220×2440 140.000 Trần thả, trần nhẹ nội thất
4.0 1220×2440 170.000 Trần thả, trần chìm
4.5 1220×2440 190.000 Trần thả, trần chìm (nội + ngoại thất)
6.0 1220×2440 230.000 Trần thả, trần chìm (nội + ngoại thất), vách ngăn nhẹ

Lưu ý: Giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thị trường, nhà cung cấp, và thương hiệu.

7.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tổng chi phí

Tổng chi phí thi công trần Cemboard không chỉ bao gồm giá tấm mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác:

  • Độ dày tấm: Tấm Cemboard dày hơn thường có giá cao hơn.
  • Thương hiệu: Thương hiệu uy tín, chất lượng cao thường có giá nhỉnh hơn, nhưng đảm bảo độ bền và an toàn. 
  • Loại trần: Trần chìm hay trần thả có thể ảnh hưởng đến chi phí khung xương và nhân công. Trần chìm thường yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
  • Diện tích thi công: Diện tích lớn có thể nhận được ưu đãi về giá vật tư hoặc chi phí nhân công trên mỗi mét vuông thấp hơn.
  • Chi phí nhân công: Tùy thuộc vào tay nghề thợ, mức độ phức tạp của công trình, và khu vực địa lý. Chi phí nhân công thi công trọn gói có thể dao động từ 100.000 – 300.000 VNĐ/m2.
  • Chi phí phụ kiện: Bao gồm vít, keo xử lý mối nối, băng keo lưới, sơn hoàn thiện, và các vật tư phụ khác.
  • Vị trí địa lý và vận chuyển: Chi phí vận chuyển vật liệu cũng là một phần không nhỏ, đặc biệt ở các khu vực xa trung tâm.

Trần Cemboard là một lựa chọn vật liệu xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích vượt trội về độ bền, khả năng chống nước, chống cháy và tính thẩm mỹ. Với những ưu điểm nổi bật và ứng dụng linh hoạt, tấm xi măng ốp trần đang dần thay thế các vật liệu truyền thống, trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình tại Việt Nam. Việc hiểu rõ về đặc tính, quy trình thi công và các yếu tố chi phí sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, kiến tạo nên không gian sống bền đẹp và an toàn.

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp và thi công trần Cemboard uy tín, chất lượng, hãy liên hệ với Nhà Xanh An Vinh để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất cho dự án của mình.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Địa chỉ: 18A, Cư Xá Bà Điểm, xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP HCM

Điện thoại: 08.7774.7775

Email: congtyanvinh2020@gmail.com

Website: https://vatlieunhaxanh.com.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/anvinhsmartwood

Youtube: https://www.youtube.com/@vatlieuanvinh2563