Vật liệu sắt thép xây dựng là sản phẩm kim loại được chế tạo từ quặng sắt, có thành phần chính là sắt (Fe) và carbon (C) cùng một số nguyên tố khác như mangan, silic, phốt pho với hàm lượng phù hợp. Đây là loại vật liệu cơ bản ngành xây dựng sử dụng rộng rãi từ công trình dân dụng đến công nghiệp nhờ đặc tính cơ lý vượt trội.
Trong xây dựng, sắt thép thường xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau như thép thanh, thép hình, thép tấm… mỗi loại đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt. Với khả năng chịu lực cao, độ bền vượt trội và tính ứng dụng đa dạng. So với vật liệu xi măng, sắt thép bền, chịu kéo tốt, thích hợp cho kết cấu chính chịu lực, dễ tái chế nhưng dễ gỉ sét.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp tổng quan về vật liệu xây dựng sắt thép, lợi ích, phân loại và tiêu chí lựa chọn.
Mục Lục
1. Lợi ích của vật liệu sắt thép trong xây dựng
Sắt thép là vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình hiện đại nhờ những đặc tính ưu việt. Về mặt cơ học, sắt thép có độ bền vượt trội với khả năng chịu lực nén lên đến 500 MPa và lực kéo từ 400-650 MPa (tuy nhiên, độ bền và khả năng chịu lực có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại thép và tiêu chuẩn áp dụng (ví dụ: TCVN, ASTM hoặc JIS). Đặc biệt, vật liệu này còn thể hiện độ đàn hồi cao, duy trì được hình dạng ổn định dưới tác động của tải trọng thường xuyên và chống rung lắc hiệu quả.
Xét về hiệu quả kinh tế, sắt thép mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh. Với mức giá từ 11.500-17.000 đ/kg tùy loại, sắt thép có tuổi thọ cao từ 30-50 năm và chi phí bảo trì thấp. Quan trọng hơn, vật liệu này có thể tái chế và thu hồi, góp phần bảo vệ môi trường. Quá trình thi công với sắt thép diễn ra nhanh chóng, đơn giản, ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và tiết kiệm nhân công đáng kể.
Trong xây dựng tường và nền nhà, sắt thép đóng vai trò then chốt. Đối với tường, nó tạo nên khung sườn chịu lực vững chắc, liên kết tốt với gạch và bê tông, ngăn ngừa hiện tượng nứt và võng. Với nền nhà, sắt thép giúp gia cố móng, phân bố đều tải trọng, chống lún sụt hiệu quả và kéo dài tuổi thọ công trình.
2. Phân loại và ứng dụng của sắt thép
Trong ngành xây dựng hiện đại, sắt thép được phân thành nhiều dòng sản phẩm khác nhau, mỗi loại đều có đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là các loại thép phổ biến thường được sử dụng trong các công trình xây dựng.
- Thép cuộn xây dựng là loại thép được sản xuất dưới dạng sợi dài và quấn thành cuộn, tuân theo tiêu chuẩn TCVN 1651-1:2008. Sản phẩm được phân thành các dòng như thép cuộn mạ kẽm, thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nguội và thép cuộn không gỉ. Loại thép này thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp, dân dụng, đặc biệt là làm sàn, lót nền, cầu thang hoặc dùng để sản xuất ống hàn và các sản phẩm dập tạo hình.
- Thép vằn, còn được gọi là thép cây, là dạng thép thanh có gân nổi trên bề mặt với đường kính từ 10-40mm. Với đặc tính chịu lực tốt, độ cứng và độ bền cao, thép vằn trở thành vật liệu không thể thiếu trong các công trình bê tông cốt thép, từ nhà dân dụng, công trình công nghiệp đến cao ốc văn phòng, cầu đường và công trình thủy điện.
- Thép hình là sản phẩm được tạo ra trên dây chuyền công nghệ hiện đại với nhiều dạng khác nhau. Thép hình H với khả năng chịu lực lớn thường dùng cho nhà cao tầng và kết cấu tiền chế. Thép hình I có đặc tính tương tự nhưng phù hợp hơn với các công trình chịu tải trọng đứng. Thép hình U với độ bền vững cao được ứng dụng làm khung sườn, thùng xe và nội thất. Thép hình V với khả năng chịu lực đa hướng thường được chọn cho các công trình quy mô lớn.
- Ống thép xây dựng là dòng sản phẩm có thiết kế dạng ống rỗng bên trong, được phân thành bốn loại chính. Ống thép mạ kẽm được xử lý bằng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ bề mặt, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Ống thép đen với đường kính từ 12.7-127mm thường được sử dụng trong ngành cơ khí. Ống thép vuông và chữ nhật, hay còn gọi là thép hộp, được ứng dụng rộng rãi trong làm giàn giáo, khung mái nhà, kết cấu nhà tiền chế, cột đèn chiếu sáng và hệ thống đường ống dẫn nước.
3. Cách lựa chọn sắt thép phù hợp cho từng loại công trình
Để lựa chọn loại thép phù hợp với từng loại công trình như sau:
- Với công trình dân dụng như nhà ở, việc lựa chọn sắt thép cần cân nhắc yếu tố giá cả và tính thực tiễn. Thép CB240-T thường được chọn cho móng và dầm, kết hợp với thép hình cỡ nhỏ và tấm lợp mạ kẽm. Đối với chung cư, cần sử dụng thép CB300-V cho cột và dầm, thép hình cỡ trung, và thép tấm dày 2-5mm để đảm bảo độ bền.
- Công trình công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn cao hơn về độ bền và khả năng chịu lực. Nhà xưởng thường sử dụng thép cường độ cao, thép H400-900 và tấm lợp chống ăn mòn. Kho bãi cần thép hợp kim đặc biệt, khung thép tiền chế và tấm panel cách nhiệt để đảm bảo tuổi thọ công trình.
- Nhà xưởng sản xuất cần sử dụng thép cường độ cao cho khung chính và thép hình H400-900 cho cột, dầm, kết hợp với tấm lợp chống ăn mòn cho mái. Đặc thù của công trình công nghiệp đòi hỏi vật liệu phải chịu được tải trọng động, có khả năng kháng ăn mòn tốt và dễ dàng trong công tác bảo trì, sửa chữa. Tuổi thọ của vật liệu trong môi trường công nghiệp cũng là yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng.
4. Cách tận dụng phế liệu từ vật liệu sắt thép trong xây dựng
Sau quá trình xây dựng, các vật liệu sắt thép dư thừa hoặc đã qua sử dụng như sắt vụn công trình, dây thép thải, thép hình cắt ngắn có thể được bán cho đơn vị thu mua phế liệu góp phần giảm thiểu lãng phí, bảo vệ môi trường và thu hồi một phần chi phí đầu tư ban đầu.
Phế Liệu Sơn Báu chuyên thu mua phế liệu xây dựng nói chung và thu mua phế liệu sắt thép giá cao. Sắt phế thải xây dựng được thu mua với nhiều mức giá cạnh tranh: sắt vụn 12.000-16.000 đ/kg, sắt công trình 11.500-17.000 đ/kg, sắt đặc 11.500-15.500 đ/kg. Đối với sắt thép công nghiệp, giá thu mua ba dớ sắt từ 9.500-13.000 đ/kg, bã sắt 7.000 đ/kg, dây sắt thép 12.000 đ/kg.
Quy trình thu mua chuyên nghiệp bao gồm khảo sát miễn phí, báo giá tận nơi, cân đo chính xác và thanh toán linh hoạt. Công ty áp dụng chính sách ưu đãi hấp dẫn như giá thu mua cao hơn thị trường 10-20%, chế độ chiết khấu hoa hồng hợp lý và hỗ trợ vận chuyển miễn phí. Đặc biệt, dịch vụ hoạt động 24/7 để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.