Báo Giá Tấm Xi Măng Lót Sàn Cập Nhật Mới Nhất Mua Ở Đâu?

giá tấm xi măng lót sàn

Tấm xi măng lót sàn đang là một giải pháp vật liệu nhẹ được rất nhiều chủ đầu tư và nhà thầu ưa chuộng cho các công trình hiện đại ngày nay. Không chỉ bởi tính tiện dụng, độ bền cao mà còn vì khả năng ứng dụng linh hoạt. Chính vì vậy, việc tìm hiểu về giá tấm xi măng lót sàn cũng ngày một tăng cao, đặc biệt khi vật liệu này đang dần thay thế cho bê tông truyền thống ở nhiều hạng mục. 

Bài viết này của Nhà Xanh An Vinh sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cập nhật nhất về bảng giá tấm xi măng lót sàn, các yếu tố quan trọng bạn cần nắm rõ khi quyết định chọn mua, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất.

1. Bảng giá tấm xi măng lót sàn phổ biến cập nhật mới nhất

giá tấm xi măng lót sàn
Bảng giá tấm xi măng lót sàn

Khi tìm hiểu về giá tấm xi măng lót sàn, một trong những yếu tố đầu tiên bạn cần quan tâm chính là độ dày của sản phẩm. Độ dày không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực mà còn quyết định đến giá thành.

1.1. Giá tấm xi măng lót sàn theo độ dày

Độ dày của tấm Cemboard lót sàn là yếu tố then chốt quyết định khả năng chịu lực và đương nhiên là cả giá tấm Cemboard lót sàn. Đối với các ứng dụng làm sàn chịu lực, các độ dày phổ biến thường được lựa chọn là từ 12mm đến 20mm. Dưới đây là mức giá tấm cemboard lót sàn tham khảo cho từng độ dày phổ biến trên thị trường hiện nay. Bạn lưu ý rằng, mức giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, nhà cung cấp và cả thời điểm mua hàng nữa nhé:

  • Tấm Cemboard 12mm: Giá dao động khoảng 360.000 – 530.000 VNĐ/tấm. Đây là độ dày phù hợp cho các ứng dụng làm sàn gác, sàn lửng với khẩu độ dầm không quá lớn và tải trọng vừa phải.
  • Tấm Cemboard 14mm: Giá dao động khoảng 400.000 – 550.000 VNĐ/tấm. Tăng thêm một chút về độ dày, tấm 14mm cung cấp khả năng chịu lực tốt hơn, thích hợp cho sàn nhà ở dân dụng.
  • Tấm Cemboard 15mm: Giá dao động khoảng 310.000 – 450.000 VNĐ/tấm (đối với khổ nhỏ 1m x 2m) hoặc 438.000 – 525.000 VNĐ/tấm (đối với khổ chuẩn 1.22m x 2.44m). Sự chênh lệch giá này phụ thuộc vào kích thước tấm bạn chọn.
  • Tấm Cemboard 16mm: Giá dao động khoảng 440.000 – 580.000 VNĐ/tấm. Đây là lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình nhà ở, văn phòng nhờ sự cân bằng giữa khả năng chịu lực và chi phí.
  • Tấm Cemboard 18mm: Giá dao động khoảng 515.000 – 690.000 VNĐ/tấm. Với độ dày này, tấm có thể chịu được tải trọng lớn hơn, phù hợp cho các khu vực có mật độ đi lại cao hoặc kê đồ đạc nặng.
  • Tấm Cemboard 20mm: Giá dao động khoảng 675.000 – 750.000 VNĐ/tấm. Đây là loại dày nhất, thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực rất cao như sàn kho, nhà xưởng nhỏ.

1.2. Giá tấm xi măng lót sàn theo kích thước

Kích thước tiêu chuẩn và phổ biến nhất của tấm xi măng lót sàn trên thị trường hiện nay là 1220mm x 2440mm. Kích thước này tối ưu cho việc vận chuyển và thi công.

Tuy nhiên, một số nhà sản xuất cũng cung cấp các kích thước nhỏ hơn như 1000mm x 2000mm hoặc 1220mm x 1220mm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình đặc thù, giúp giảm thiểu hao hụt vật tư khi cắt tấm.

Thông thường, báo giá tấm lót sàn xi măng sẽ được tính theo đơn vị tấm. Nếu bạn có nhu cầu về kích thước lớn hơn tiêu chuẩn hoặc các khổ đặc biệt theo yêu cầu thiết kế, giá thành có thể sẽ có sự điều chỉnh. Bạn nên trao đổi trực tiếp với Nhà Xanh An Vinh để có thông tin chính xác nhất.

2. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm xi măng lót sàn

giá tấm xi măng lót sàn
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm xi măng lót sàn

Giá tấm xi măng lót sàn không cố định mà chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc dự toán chi phí và lựa chọn sản phẩm.

2.1. Thương hiệu và xuất xứ

Thương hiệu và xuất xứ là một trong những yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến giá tấm lót sàn cemboard.

  • Các thương hiệu uy tín từ Thái Lan: Ví dụ như SCG Smartboard, Shera Board thường có mức giá cao hơn. Điều này là do các sản phẩm này thường được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, cùng với uy tín thương hiệu đã được khẳng định qua nhiều năm trên thị trường quốc tế. Chất lượng sản phẩm của họ thường đi kèm với độ bền vượt trội, khả năng chịu ẩm, chống mối mọt tốt hơn.
  • Thương hiệu trong nước: Các thương hiệu như DURAflex (của Vĩnh Tường), HLC Việt Nam, hay Allybuild Việt Nam lại có lợi thế về mức giá cạnh tranh hơn. Nhiều sản phẩm trong nước hiện nay cũng được đầu tư công nghệ sản xuất tiên tiến, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn xây dựng và phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.

Sự khác biệt về giá giữa các thương hiệu chủ yếu nằm ở chất lượng nguyên liệu đầu vào, công nghệ sản xuất được áp dụng, các chứng nhận chất lượng quốc tế và độ bền đã được kiểm chứng của sản phẩm.

2.2. Độ dày và kích thước tấm

Như chúng tôi đã đề cập chi tiết ở mục 1, độ dày và kích thước tấm là hai yếu tố vật lý trực tiếp cấu thành nên sản phẩm và do đó ảnh hưởng lớn đến giá tấm xi măng lót sàn.

  • Độ dày: Tấm càng dày, lượng nguyên vật liệu sử dụng để sản xuất càng nhiều, quy trình sản xuất có thể phức tạp hơn và quan trọng nhất là khả năng chịu lực của tấm càng tăng lên. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi giá tấm lót sàn xi măng dày hơn sẽ cao hơn. Ví dụ, một tấm 20mm chắc chắn sẽ có giá cao hơn một tấm 12mm cùng thương hiệu và kích thước.
  • Kích thước: Tương tự, kích thước tấm cũng ảnh hưởng đến giá bán. Tấm có kích thước lớn hơn sẽ tốn nhiều nguyên liệu hơn. Các kích thước đặc biệt, không theo tiêu chuẩn phổ thông cũng có thể có giá cao hơn do chi phí sản xuất và cắt chỉnh riêng.

2.3. Số lượng mua và chính sách bán hàng

Đây là một yếu tố khá phổ biến trong ngành vật liệu xây dựng.

  • Số lượng mua: Khi bạn mua tấm xi măng lót sàn với số lượng lớn cho các dự án, công trình quy mô, các nhà cung cấp hoặc đại lý thường sẽ có chính sách chiết khấu tốt hơn so với việc mua lẻ vài tấm. Đây là cách họ khuyến khích các đơn hàng lớn và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
  • Chính sách bán hàng: Các nhà cung cấp thường có các chương trình khuyến mãi, ưu đãi đặc biệt theo từng thời điểm trong năm (ví dụ: mùa xây dựng cao điểm, cuối năm) hoặc áp dụng cho các dự án cụ thể. Việc nắm bắt các chương trình này có thể giúp bạn tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể khi mua giá tấm cemboard lót sàn.

2.4. Khu vực địa lý và chi phí vận chuyển

Giá tấm xi măng lót sàn bạn nhận được có thể khác nhau giữa các tỉnh thành, khu vực.

  • Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển từ nhà máy sản xuất hoặc từ các tổng kho lớn đến địa điểm công trình của bạn là một yếu tố cộng vào giá thành cuối cùng. Nếu công trình của bạn ở xa kho hàng, chi phí vận chuyển đương nhiên sẽ cao hơn. Ví dụ, mua hàng tại Hà Nội có thể có giá khác với khi mua tại TP. Hồ Chí Minh hoặc các tỉnh lẻ do quãng đường vận chuyển.
  • Chính sách vận chuyển của nhà cung cấp: Một số nhà cung cấp lớn có thể có chính sách hỗ trợ một phần hoặc miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng đạt giá trị nhất định hoặc trong một phạm vi bán kính nhất định từ kho của họ. Đây cũng là một điểm bạn nên hỏi rõ khi tham khảo báo giá tấm lót sàn xi măng.

2.5. Thời điểm mua

Thị trường vật liệu xây dựng nói chung và giá tấm xi măng lót sàn nói riêng có thể có những biến động nhất định theo thời điểm trong năm.

  • Biến động thị trường: Giá nguyên vật liệu đầu vào (xi măng, sợi cellulose, cát…) có thể thay đổi, kéo theo sự điều chỉnh giá thành sản phẩm. Các yếu tố vĩ mô như tỷ giá hối đoái (đối với hàng nhập khẩu), chính sách thuế cũng có thể ảnh hưởng.
  • Nhu cầu theo mùa: Vào mùa cao điểm xây dựng, nhu cầu tăng cao có thể khiến giá một số mặt hàng nhích nhẹ. Ngược lại, vào mùa thấp điểm, có thể có những chương trình kích cầu với giá tốt hơn.

Vì vậy, việc cập nhật bảng giá tấm xi măng lót sàn thường xuyên từ các nhà cung cấp uy tín là rất cần thiết để bạn có thể lập dự toán chi phí cho công trình một cách chính xác nhất.

3. So sánh giá các loại tấm xi măng lót sàn phổ biến trên thị trường

giá tấm xi măng lót sàn
So sánh giá các loại tấm xi măng lót sàn phổ biến trên thị trường

Để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn, chúng tôi sẽ so sánh một vài thương hiệu tấm xi măng lót sàn phổ biến, giúp bạn dễ dàng lựa chọn hơn dựa trên nhu cầu và ngân sách.

3.1. Tấm Cemboard SCG Smartboard (Thái Lan)

  • Đặc điểm: SCG Smartboard là một trong những thương hiệu tấm cemboard lót sàn hàng đầu từ Thái Lan, được biết đến với chất lượng vượt trội. Sản phẩm này nổi bật với bề mặt phẳng mịn, độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mối mọt và chịu ẩm hiệu quả. SCG Smartboard được sản xuất theo công nghệ Firm & Flex hiện đại, sử dụng xi măng Portland SCG và sợi Cellulose tinh chế.
  • Ứng dụng phổ biến: Rất được ưa chuộng cho các hạng mục yêu cầu chất lượng cao như sàn chịu lực, làm gác lửng, nhà lắp ghép, nhà tiền chế, vách ngăn chịu va đập.
  • Mức giá: Giá tấm xi măng lót sàn SCG Smartboard thường ở phân khúc cao hơn so với nhiều loại khác trên thị trường, tương xứng với chất lượng và uy tín thương hiệu. Ví dụ, một tấm SCG Smartboard dày 16mm có thể có giá cao hơn một chút so với tấm cùng độ dày của một số thương hiệu khác.

3.2. Tấm Shera Board (Thái Lan)

  • Đặc điểm: Shera Board cũng là một thương hiệu nổi tiếng khác đến từ Thái Lan. Tấm Shera nổi bật với khả năng chịu nước tuyệt vời, chống cháy hiệu quả, cách âm tốt và độ bền cao. Thành phần chính bao gồm xi măng, sợi cellulose và cát thạch anh mịn.
  • Ứng dụng phổ biến: Được ứng dụng rộng rãi cho cả sàn, vách ngăn (trong nhà và ngoài trời), trần nhà, đặc biệt là những khu vực có độ ẩm cao hoặc yêu cầu khả năng chống cháy.
  • Mức giá: Giá tấm lót sàn xi măng Shera Board thường nằm ở phân khúc tầm trung đến cao, tùy thuộc vào độ dày và chủng loại sản phẩm (ví dụ: tấm vân gỗ Shera Wood có giá khác tấm trơn).

3.3. Tấm DURAflex (Việt Nam)

  • Đặc điểm: DURAflex là sản phẩm của Saint-Gobain Việt Nam, được sản xuất theo công nghệ chưng áp độc quyền từ Pháp. Tấm DURAflex có ưu điểm chịu lực tốt, siêu chống ẩm, chống cháy hiệu quả và độ bền cao lên đến 50 năm. Sản phẩm này không chứa amiăng, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
  • Ứng dụng phổ biến: Rất đa dạng, từ làm sàn nâng, sàn gác, vách ngăn trong nhà, vách bao ngoài trời, đến trần thả, lợp mái.
  • Mức giá: Bảng giá tấm lót sàn cemboard DURAflex thường rất cạnh tranh, phù hợp với nhiều phân khúc công trình tại Việt Nam, từ nhà dân dụng đến các dự án thương mại. Đây là lựa chọn tối ưu giữa chất lượng và chi phí.

3.4. Các loại tấm xi măng khác (Diamond Board, Allybuild, HLC Việt Nam)

  • Đặc điểm: Trên thị trường còn có nhiều thương hiệu tấm xi măng lót sàn khác như Diamond Board, Allybuild, HLC Việt Nam… Các sản phẩm này thường đa dạng hơn về thành phần cấu tạo (một số có thể sử dụng dăm gỗ kết hợp xi măng) và thường có mức giá phổ thông, dễ tiếp cận.
  • Ứng dụng phổ biến: Phù hợp với các công trình cần tối ưu chi phí đầu tư ban đầu, các hạng mục không yêu cầu quá khắt khe về các tiêu chuẩn kỹ thuật cao cấp.
  • Mức giá: Thường có giá tấm xi măng lót sàn ở mức thấp hơn so với các thương hiệu nhập khẩu hoặc thương hiệu lớn trong nước. Tuy nhiên, khi lựa chọn các sản phẩm này, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ, và các chứng nhận liên quan để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Việc so sánh này chỉ mang tính chất tham khảo, giá tấm xi măng lót sàn cụ thể còn phụ thuộc vào các yếu tố đã nêu ở mục 2. Bạn nên liên hệ trực tiếp các nhà cung cấp để nhận được báo giá tấm lót sàn xi măng chính xác nhất.

4. Chi phí thi công tấm xi măng lót sàn

giá tấm xi măng lót sàn
Chi phí thi công tấm xi măng lót sàn

Ngoài chi phí mua vật tư chính là tấm xi măng lót sàn, bạn cũng cần tính đến các chi phí liên quan đến quá trình thi công để có dự toán tổng thể chính xác.

4.1. Chi phí vật tư phụ

Để lắp đặt tấm xi măng lót sàn một cách chắc chắn và đảm bảo thẩm mỹ, bạn sẽ cần một số vật tư phụ đi kèm:

  • Vít chuyên dụng: Đây là loại vít tự khoan, có cánh, được thiết kế đặc biệt để bắn tấm xi măng vào hệ khung xương sắt hoặc gỗ. Chiều dài vít phụ thuộc vào độ dày tấm. Ví dụ, với tấm dày 16-20mm, bạn có thể cần vít dài 3-4cm.
  • Keo xử lý mối nối: Sau khi lắp đặt các tấm, giữa chúng sẽ có các khe hở. Keo chuyên dụng (thường là keo gốc polyurethane hoặc acrylic) được sử dụng để trám kín các mối nối này, tạo bề mặt phẳng và ngăn nước thấm qua.
  • Băng keo lưới/băng keo giấy: Dùng để gia cố thêm cho các mối nối trước khi sơn bả hoặc hoàn thiện bề mặt, giúp hạn chế nứt tại vị trí nối.

Chi phí cho các vật tư phụ này thường không quá lớn nhưng cần được tính toán. Thông thường, các nhà cung cấp vật tư hoặc đội thi công sẽ tính gộp hoặc báo giá riêng theo mét vuông sàn hoặc theo quy mô công trình.

4.2. Chi phí nhân công

Chi phí nhân công lắp đặt tấm xi măng lót sàn phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Độ phức tạp của công trình: Mặt bằng thi công có bằng phẳng không? Có nhiều góc cạnh, chi tiết cắt xén phức tạp không? Sàn có cần tạo độ dốc không?
  • Diện tích sàn: Diện tích lớn thường có đơn giá nhân công trên mỗi mét vuông tốt hơn so với diện tích nhỏ.
  • Khu vực thi công: Giá nhân công có thể khác nhau giữa các thành phố lớn và các tỉnh lẻ.
  • Tay nghề của đội thợ: Đội thợ chuyên nghiệp, có kinh nghiệm thi công tấm lót sàn xi măng sẽ đảm bảo chất lượng và tiến độ, dù chi phí có thể nhỉnh hơn một chút.

Đơn giá nhân công có thể được tính theo mét vuông (ví dụ: 80.000 – 150.000 VNĐ/m²) hoặc báo giá trọn gói cho toàn bộ hạng mục. Một ưu điểm lớn khi sử dụng tấm xi măng lót sàn là thời gian thi công thường nhanh hơn đáng kể so với đổ bê tông truyền thống (không cần chờ bê tông khô, ninh kết), điều này giúp bạn tiết kiệm được một phần chi phí nhân công và đẩy nhanh tiến độ công trình.

4.3. Các chi phí phát sinh khác

Ngoài hai khoản chính trên, có thể có một số chi phí phát sinh khác bạn cần lưu ý:

  • Chi phí khung xương thép hoặc gỗ (nếu chưa có): Tấm xi măng lót sàn cần được lắp đặt trên một hệ khung chịu lực. Nếu công trình của bạn chưa có sẵn hệ khung này (ví dụ: làm gác lửng mới, sàn nâng), bạn cần tính thêm chi phí vật tư và nhân công làm khung. Hệ khung thường được làm từ thép hộp hoặc gỗ có khả năng chịu lực tốt.
  • Chi phí hoàn thiện bề mặt sàn: Sau khi lắp đặt tấm xi măng, bạn cần hoàn thiện bề mặt sàn. Các lựa chọn phổ biến bao gồm: lát gạch men, trải sàn gỗ công nghiệp/tự nhiên, dán thảm, sơn epoxy (cho nhà xưởng, kho), hoặc đơn giản là sơn chống thấm và để bề mặt xi măng thô (phong cách industrial). Mỗi loại hoàn thiện sẽ có chi phí khác nhau.
  • Chi phí vận chuyển vật tư đến công trình: Nếu bạn tự mua vật tư, cần tính thêm chi phí vận chuyển tấm xi măng lót sàn và các vật tư phụ khác đến chân công trình.

Việc liệt kê chi tiết các chi phí này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ngân sách cần thiết khi sử dụng tấm xi măng lót sàn cho công trình của mình.

5. Mua tấm xi măng lót sàn ở đâu uy tín và cách nhận báo giá chính xác

giá tấm xi măng lót sàn
Nhà xanh An Vinh đơn vị cung cấp các loại tấm xi măng lót sàn chính hãng từ Thái Lan

Chọn được nhà cung cấp uy tín và biết cách yêu cầu báo giá sẽ giúp bạn mua được tấm xi măng lót sàn chất lượng với mức giá tốt nhất.

5.1. Địa chỉ mua uy tín

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và nhận được giá tấm xi măng lót sàn hợp lý, bạn nên ưu tiên mua hàng tại:

  • Các tổng kho, đại lý phân phối chính hãng: Đây là những đơn vị được ủy quyền trực tiếp từ các thương hiệu lớn như SCG, Shera, Saint-Gobain (DURAflex)… Mua hàng tại đây giúp bạn yên tâm về nguồn gốc sản phẩm, tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng. Nhà Xanh An Vinh chúng tôi tự hào là đối tác của nhiều thương hiệu uy tín, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Kiểm tra thông tin nhà cung cấp: Trước khi quyết định mua, hãy tìm hiểu kỹ về nhà cung cấp. Xem website, các kênh thông tin của họ, và đặc biệt là các đánh giá từ những khách hàng đã mua trước đó. Một nhà cung cấp uy tín thường có thông tin rõ ràng, minh bạch.
  • Đảm bảo nguồn gốc, chứng chỉ: Yêu cầu nhà cung cấp xuất trình các giấy tờ cần thiết như chứng chỉ chất lượng sản phẩm (CO – Certificate of Origin cho hàng nhập khẩu, CQ – Certificate of Quality), hóa đơn VAT. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi của bạn mà còn khẳng định chất lượng của tấm lót sàn cemboard.

5.2. Cách nhận báo giá chính xác

Để nhận được báo giá tấm lót sàn xi măng chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu của mình, bạn cần cung cấp cho nhà cung cấp những thông tin chi tiết:

  • Thông tin chi tiết về nhu cầu:
    • Diện tích sàn cần lót: Cung cấp kích thước chiều dài, chiều rộng của khu vực cần thi công.
    • Độ dày tấm mong muốn: Dựa trên mục đích sử dụng và yêu cầu chịu lực (ví dụ: làm gác xép để đồ cần tấm 14-16mm, làm sàn nhà ở có thể cần tấm 16-18mm).
    • Loại công trình: Là nhà ở dân dụng, nhà xưởng, văn phòng, gác lửng, hay ứng dụng ngoài trời? Mỗi loại công trình có thể có yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
    • Thương hiệu mong muốn (nếu có): Nếu bạn đã có ưu tiên về thương hiệu nào đó.
  • Yêu cầu báo giá chi tiết: Đề nghị nhà cung cấp báo giá rõ ràng, bao gồm:
    • Đơn giá tấm xi măng lót sàn theo từng loại, độ dày.
    • Chi phí vận chuyển đến địa điểm công trình của bạn.
    • Chi phí vật tư phụ (vít, keo) nếu mua kèm.
    • Chi phí thi công (nếu bạn có nhu cầu thuê trọn gói).
  • Tham khảo giá từ nhiều nguồn: Đừng ngần ngại liên hệ và yêu cầu báo giá từ vài nhà cung cấp khác nhau. Điều này giúp bạn có sự so sánh về giá cả, chất lượng dịch vụ và các chính sách đi kèm.
  • Hỏi rõ về chính sách: Hỏi kỹ về các chính sách chiết khấu cho đơn hàng lớn, các chương trình khuyến mãi hiện hành (nếu có), chính sách bảo hành sản phẩm, và điều kiện đổi trả hàng.

Bằng cách này, bạn sẽ có được thông tin đầy đủ và minh bạch để đưa ra quyết định mua tấm xi măng lót sàn một cách hiệu quả nhất.

6. Kinh nghiệm chọn tấm xi măng lót sàn phù hợp nhu cầu

giá tấm xi măng lót sàn
Kinh nghiệm chọn tấm xi măng lót sàn phù hợp nhu cầu

Lựa chọn đúng loại tấm xi măng lót sàn không chỉ đảm bảo độ bền, an toàn cho công trình mà còn giúp bạn tối ưu chi phí. Dưới đây là một vài kinh nghiệm từ Nhà Xanh An Vinh:

6.1. Xác định rõ mục đích sử dụng và tải trọng yêu cầu

Đây là yếu tố quan trọng nhất khi chọn mua tấm xi măng lót sàn.

  • Mục đích sử dụng: Bạn cần tấm lót sàn cho hạng mục nào?
    • Sàn nhà ở, phòng trọ, gác lửng: Tải trọng thường ở mức trung bình, có thể chọn tấm có độ dày từ 12mm, 14mm, 16mm. Ví dụ, một gác xép chỉ để đồ nhẹ có thể dùng tấm 12mm, nhưng nếu làm phòng ngủ trên gác thì nên dùng tấm dày hơn.
    • Sàn văn phòng, cửa hàng: Mật độ đi lại cao hơn, có thể cần tấm dày 16mm, 18mm.
    • Sàn nhà xưởng, kho chứa hàng nhẹ: Yêu cầu khả năng chịu lực cao hơn, nên cân nhắc tấm dày 18mm, 20mm.
  • Tải trọng yêu cầu: Bạn cần ước tính tải trọng mà sàn sẽ phải chịu (bao gồm trọng lượng bản thân sàn, đồ đạc, thiết bị và người sử dụng). Hệ thống khung xương đỡ bên dưới cũng phải được thiết kế tương ứng với tải trọng này. Việc chọn đúng độ dày tấm lót sàn xi măng phù hợp với tải trọng sẽ đảm bảo an toàn kết cấu và tránh lãng phí khi chọn tấm quá dày không cần thiết.

6.2. Cân nhắc giữa giá và chất lượng

Giá tấm xi măng lót sàn là một yếu tố quan trọng, nhưng không nên là yếu tố duy nhất quyết định lựa chọn của bạn.

  • Giá cao hơn thường đi kèm chất lượng tốt hơn: Các sản phẩm từ những thương hiệu uy tín, có công nghệ sản xuất hiện đại, sử dụng nguyên liệu chất lượng cao thường có giá thành nhỉnh hơn. Tuy nhiên, chúng cũng thường mang lại độ bền cao hơn, khả năng chống ẩm, chống cháy, cách âm tốt hơn và tuổi thọ công trình dài hơn. Ví dụ, tấm SCG Smartboard hay DURAflex có thể có giá ban đầu cao hơn một số loại tấm thông thường, nhưng độ bền và các tính năng ưu việt của chúng có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo trì trong tương lai.
  • Đầu tư vào chất lượng là đầu tư cho tương lai: Một sàn nhà chất lượng kém có thể nhanh chóng xuống cấp, gây tốn kém chi phí sửa chữa, thậm chí ảnh hưởng đến an toàn. Vì vậy, hãy cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí ban đầu và lợi ích lâu dài mà sản phẩm mang lại. Đôi khi, việc chọn một tấm cemboard lót sàn có giá cao hơn một chút nhưng chất lượng đảm bảo lại là một quyết định kinh tế hơn về dài hạn.

6.3. Lưu ý đến điều kiện môi trường thi công

Điều kiện môi trường nơi lắp đặt tấm xi măng lót sàn cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại tấm phù hợp.

  • Khu vực ẩm ướt: Đối với các khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc có độ ẩm cao như nhà vệ sinh, ban công, khu vực rửa ráy, bạn cần ưu tiên chọn các loại tấm xi măng lót sàn có khả năng chịu nước tốt, chống nấm mốc. Các sản phẩm như Shera Board, DURAflex thường có tính năng này rất tốt.
  • Sàn ngoài trời: Nếu bạn làm sàn cho các khu vực ngoài trời như sân thượng, hành lang lộ thiên, cần chọn loại tấm có khả năng chống chịu tốt với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như nắng, mưa, thay đổi nhiệt độ. Một số loại tấm chuyên dụng cho ngoại thất sẽ có phụ gia tăng cường độ bền và khả năng chống tia UV.
  • Yêu cầu về chống cháy, cách âm: Nếu công trình của bạn có yêu cầu đặc biệt về chống cháy (ví dụ: nhà xưởng, kho hàng dễ cháy) hoặc cách âm (ví dụ: phòng karaoke, phòng thu âm), hãy tìm hiểu kỹ thông số kỹ thuật của các loại tấm lót sàn cemboard để chọn sản phẩm đáp ứng được các tiêu chí này.

Bằng cách xem xét cẩn thận các yếu tố trên, bạn sẽ chọn được loại tấm xi măng lót sàn phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của công trình, đảm bảo cả về kỹ thuật, thẩm mỹ và chi phí.

Như vậy, có thể thấy giá tấm xi măng lót sàn trên thị trường chịu ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố, từ thương hiệu, xuất xứ, độ dày, kích thước cho đến số lượng mua và địa điểm công trình của bạn. Việc nắm rõ những yếu tố này không chỉ giúp bạn chủ động hơn trong việc lập dự toán chi phí mà còn đưa ra quyết định mua sắm thông minh, lựa chọn được sản phẩm thực sự phù hợp.

Chúng tôi tại Nhà Xanh An Vinh luôn khuyên bạn rằng, bên cạnh việc tìm kiếm bảng giá tấm xi măng lót sàn cạnh tranh, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín và sản phẩm tấm lót sàn cemboard chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo độ bền vững và an toàn cho mọi công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia để được tư vấn kỹ hơn, giúp bạn có được giải pháp tối ưu nhất.

Hy vọng những thông tin chi tiết trong bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và hữu ích. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn nhận báo giá tấm lót sàn xi măng cụ thể cho công trình của mình, đừng ngần ngại liên hệ với Nhà Xanh An Vinh nhé! Chúc bạn sớm tìm được sản phẩm ưng ý!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Địa chỉ: 18A, Cư Xá Bà Điểm, xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP HCM

Điện thoại: 08.7774.7775

Email: congtyanvinh2020@gmail.com

Website: https://vatlieunhaxanh.com.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/anvinhsmartwood

Youtube: https://www.youtube.com/@vatlieuanvinh2563