Báo Giá Tấm Cemboard Mới Nhất Bền Nhẹ Cho Mọi Công Trình

giá tấm Cemboard

Tấm Cemboard đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống chịu và tính ứng dụng linh hoạt. Kéo theo đó, nhu cầu tìm hiểu về giá tấm Cemboard để dự trù kinh phí cho các công trình cũng tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, báo giá tấm Cemboard có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, thương hiệu, kích thước và nhà cung cấp. Vậy, làm thế nào để nắm bắt được bảng giá tấm Cemboard mới nhất và chính xác nhất? Bài viết này của Nhà Xanh An Vinh sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về giá tấm xi măng Cemboard, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và tiết kiệm cho công trình của mình. Hãy cùng khám phá tấm Cemboard giá tốt nhất trên thị trường hiện nay!

Mục Lục

1. Cập nhật bảng giá tấm Cemboard mới nhất

Để giúp quý khách hàng dễ dàng dự trù kinh phí cho công trình, Nhà Xanh An Vinh xin cung cấp bảng giá tấm Cemboard chi tiết cho các ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, vì giá tấm Cemboard thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, thời điểm mua hàng và số lượng sản phẩm. Để nhận được báo giá tấm Cemboard chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Nhà Xanh An Vinh qua hotline 08.7774.7775  để được báo giá chính xác hơn.

1. Bảng giá tấm Cemboard theo độ dày và ứng dụng

giá tấm Cemboard
Bảng giá tấm Cemboard SCG Smartboard Thái Lan

1.1. Giá tấm Cemboard làm trần (độ dày 3.5mm – 4.5mm)

  • Ứng dụng: Trần nổi, trần chìm, trần chịu ẩm.
  • Khoảng giá tham khảo theo độ dày.
    • 3.5mm: Khoảng 29.000 – 145.000 VNĐ/tấm.
    • 4mm: Khoảng 137.000 – 172.000 VNĐ/tấm.
    • 4.5mm: Khoảng 140.000 – 190.000 VNĐ/tấm.

1.2. Giá tấm Cemboard làm vách ngăn (độ dày 6mm – 12mm)

  • Ứng dụng: Vách nội thất, vách chống cháy, vách toilet, vách ngoại thất.
  • Khoảng giá tham khảo theo độ dày.
    • 6mm: Khoảng 216.000 –  230.000 VNĐ/tấm.
    • 8mm: Khoảng 235.000 – 320.000 VNĐ/tấm.
    • 9mm: Khoảng 273.000 – 355.000 VNĐ/tấm.
    • 10mm: Khoảng 310.000 – 422.000 VNĐ/tấm.
    • 12mm: Khoảng 360.000 – 480.000 VNĐ/tấm.

1.3. Giá tấm Cemboard lót sàn (độ dày 14mm – 20mm)

  • Ứng dụng: Sàn giả bê tông, sàn gác lửng, sàn nhà tạm, sàn công nghiệp.
  • Khoảng giá tham khảo theo độ dày.
    • 14mm: Khoảng 390.000 – 534.000 VNĐ/tấm.
    • 15mm: Khoảng 423.000 – 525.000 VNĐ/tấm.
    • 16mm: Khoảng 445.000 – 588.000 VNĐ/tấm.
    • 18mm: Khoảng 450.000 – 690.000 VNĐ/tấm.
    • 20mm: Khoảng 535.000 – 751.000 VNĐ/tấm.

2. Những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tấm Cemboard

giá tấm Cemboard
Những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tấm Cemboard

Giá tấm Cemboard không phải là một con số cố định mà chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau. Việc nắm rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn dự trù kinh phí chính xác hơn và lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của công trình.

2.1. Độ dày tấm Cemboard

Độ dày là yếu tố quan trọng hàng đầu, quyết định trực tiếp đến giá và công năng sử dụng của tấm Cemboard. Tấm càng dày thì giá càng cao, do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn trong quá trình sản xuất.

  • Các độ dày phổ biến:
    • 3.5mm, 4mm, 4.5mm: Thường dùng cho trần nhẹ
    • 6mm, 8mm, 9mm, 10mm: Thường dùng cho vách ngăn
    • 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm: Thường dùng cho sàn chịu lực

2.2. Thương hiệu sản xuất

Các thương hiệu uy tín, có tên tuổi trên thị trường thường có giá tấm Cemboard cao hơn so với các thương hiệu ít tên tuổi. Điều này xuất phát từ việc các thương hiệu lớn đầu tư nhiều hơn vào chất lượng sản phẩm, công nghệ sản xuất tiên tiến và dịch vụ hỗ trợ khách hàng.

  • Các thương hiệu phổ biến tại Việt Nam:
    • Shera Board (Thái Lan)
    • SCG Smartboard (Thái Lan)
    • Diamond Board (Thái Lan)
    • DURAflex (Việt Nam)
    • Allybuild (Việt Nam)
    • BKT, Prima, HLC
  • Lưu ý: Tấm Cemboard sản xuất tại Thái Lan thường có giá nhỉnh hơn so với tấm Cemboard sản xuất tại Việt Nam.

2.3. Kích thước tấm Cemboard

Kích thước tấm Cemboard phổ biến nhất hiện nay là 1220mm x 2440mm. Tuy nhiên, một số nhà sản xuất cũng cung cấp các kích thước khác như 1000mm x 2000mm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Sự khác biệt về kích thước có thể ảnh hưởng đến giá trên mỗi mét vuông của sản phẩm.

2.4. Số lượng và đơn vị cung cấp

Khi mua tấm Cemboard với số lượng lớn, bạn thường sẽ nhận được mức giá ưu đãi hơn so với mua lẻ. Ngoài ra, giá cũng có thể khác nhau giữa các đại lý, nhà phân phối khác nhau. Để có được giá tốt nhất, bạn nên mua trực tiếp từ nhà nhập khẩu hoặc tổng kho.

2.5. Chi phí vận chuyển và lắp đặt

Giá báo tấm Cemboard mà bạn nhận được có thể chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến công trình. Khoảng cách địa lý sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí này. Ngoài ra, đơn giá thi công (nhân công) cũng là một khoản chi phí riêng mà bạn cần tính toán.

2.6. Thời điểm mua và biến động thị trường

Giá vật liệu xây dựng nói chung và giá tấm Cemboard nói riêng có thể thay đổi theo thời điểm và biến động của thị trường, do ảnh hưởng của các yếu tố như cung cầu, giá nguyên liệu và tỷ giá hối đoái.

3. So sánh giá tấm Cemboard với một số vật liệu khác

giá tấm Cemboard
So sánh giá tấm Cemboard với một số vật liệu khác

Việc so sánh giá tấm Cemboard với các vật liệu khác sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với ngân sách và yêu cầu của công trình.

Nhìn chung, chi phí vật tư của tấm Cemboard có thể nhỉnh hơn so với ván ép hoặc thạch cao trong cùng một ứng dụng, nhưng lại thấp hơn so với bê tông nhẹ. Tuy nhiên, bạn cần xem xét tổng chi phí bao gồm vật tư, nhân công và thời gian thi công để có đánh giá chính xác nhất. Tấm Cemboard thường giúp tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian hoàn thiện đáng kể so với các vật liệu truyền thống.

3.1. So sánh với thạch cao (làm trần, vách ngăn)

Giá tấm thạch cao thường thấp hơn so với giá tấm Cemboard mỏng. Tuy nhiên, tấm Cemboard vượt trội hơn về khả năng chống ẩm, chống cháy và độ bền, phù hợp với các khu vực ẩm ướt hoặc ngoài trời.

3.2. So sánh với ván ép (làm sàn, vách ngăn)

Giá ván ép có thể thấp hơn so với giá tấm Cemboard. Tuy nhiên, tấm Cemboard có khả năng chống mối mọt, chịu nước và chống cháy tốt hơn, đồng thời có khả năng chịu lực tốt hơn khi sử dụng làm sàn.

3.3. So sánh với bê tông truyền thống (làm sàn)

Chi phí vật tư khi sử dụng tấm Cemboard làm sàn có thể thấp hơn so với chi phí vật tư (xi măng, cát, đá, thép) và nhân công khi đổ bê tông truyền thống. Ngoài ra, thi công sàn bằng tấm Cemboard cũng nhanh hơn và giúp giảm tải trọng cho kết cấu móng.

4. Chi phí liên quan khi sử dụng tấm Cemboard

giá tấm Cemboard
Chi phí liên quan khi sử dụng tấm Cemboard

Ngoài giá tấm, bạn cần tính toán các chi phí khác để có dự toán đầy đủ và chính xác cho công trình của mình.

4.1. Giá phụ kiện lắp đặt

Để thi công tấm Cemboard một cách hoàn chỉnh, bạn cần sử dụng các phụ kiện lắp đặt chuyên dụng. Các phụ kiện này bao gồm:

  • Vít tự khoan (chuyên dụng cho Cemboard)
  • Keo xử lý mối nối
  • Băng keo lưới
  • Bột bả

Chi phí cho các phụ kiện này thường chiếm một phần nhỏ trong tổng chi phí vật tư, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình.

4.2. Đơn giá thi công tấm Cemboard

Chi phí nhân công lắp đặt tấm Cemboard thường được tính theo mét vuông. Bạn có thể lựa chọn thuê nhân công riêng lẻ hoặc sử dụng dịch vụ thi công trọn gói (bao gồm cả vật tư và nhân công).

Giá thi công phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Độ dày tấm Cemboard
  • Độ phức tạp của công trình
  • Diện tích thi công
  • Đơn vị thi công

Để bạn dễ hình dung, Nhà Xanh An Vinh xin cung cấp một số khoảng giá tham khảo:

  • Khoảng giá thi công sàn Cemboard trọn gói: Dao động từ 1.500.000 – 1.600.000 VNĐ/m2 (bao gồm vật tư tấm 18mm)
  • Khoảng giá thi công vách Cemboard 2 mặt: Dao động từ 690.000 – 766.000 VNĐ/m2 tùy độ dày
  • Giá nhân công thi công sàn Cemboard: Có thể từ 150.000 VNĐ/m2

5. Hướng dẫn nhận báo giá tấm Cemboard chính xác nhất

giá tấm xi măng cemboard
Hướng dẫn nhận báo giá tấm Cemboard chính xác nhất

Để có dự toán sát với thực tế, bạn cần liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín và cung cấp thông tin chi tiết về nhu cầu của mình. Dưới đây là một số bước bạn có thể tham khảo:

5.1. Xác định rõ nhu cầu sử dụng

Trước khi yêu cầu báo giá, bạn cần xác định rõ các yếu tố sau:

  • Loại công trình (nhà ở, văn phòng, nhà xưởng…)
  • Hạng mục cần sử dụng (trần, vách, sàn, mái…)
  • Độ dày tấm Cemboard phù hợp cho từng hạng mục
  • Số lượng tấm cần mua (tính theo tấm hoặc mét vuông)

5.2. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ, bạn nên lựa chọn các nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm và được nhiều khách hàng tin tưởng. Bạn có thể tham khảo các tiêu chí sau:

  • Tìm các đại lý, nhà phân phối chính hãng của các thương hiệu lớn
  • Tham khảo đánh giá từ khách hàng khác
  • Ưu tiên đơn vị có kho hàng sẵn, đa dạng chủng loại

5.3. Cung cấp thông tin chi tiết khi yêu cầu báo giá

Khi liên hệ với nhà cung cấp, bạn cần cung cấp đầy đủ các thông tin sau:

  • Loại tấm (thương hiệu)
  • Độ dày
  • Kích thước
  • Số lượng
  • Địa điểm giao hàng (để tính chi phí vận chuyển)

Ngoài ra, bạn cũng nên hỏi rõ các thông tin sau:

  • Giá đã bao gồm VAT chưa?
  • Báo giá có hiệu lực trong thời gian bao lâu?

6. Câu hỏi thường gặp về giá tấm Cemboard

giá tấm Cemboard
Nhà Xanh An Vinh đơn vị cung cấp tấm Cemboard chính hãng từ Thái Lan

Để giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về chi phí khi sử dụng tấm Cemboard, Nhà Xanh An Vinh xin giải đáp một số thắc mắc phổ biến nhất:

6.1. Giá tấm Cemboard tính theo tấm hay mét vuông?

Thông thường, giá tấm Cemboard được niêm yết theo tấm (với kích thước chuẩn là 1220x2440mm). Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể quy đổi ra giá trên mét vuông để dễ dàng so sánh hoặc tính toán cho các công trình có diện tích lớn.

6.2. Giá tấm Cemboard làm sàn và làm vách có khác nhau không?

Câu trả lời là có. Giá của tấm Cemboard làm sàn và làm vách khác nhau chủ yếu do độ dày của tấm. Tấm làm sàn thường có độ dày lớn hơn để đảm bảo khả năng chịu lực, do đó giá cũng cao hơn so với tấm làm vách hoặc trần.

6.3. Mua số lượng ít có được giá tốt không?

Giá tốt nhất thường được áp dụng cho các đơn hàng số lượng lớn (mua giá sỉ). Nếu bạn mua số lượng ít, thường sẽ áp dụng giá bán lẻ, có thể cao hơn so với giá sỉ.

6.4. Giá báo đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt chưa?

Thông thường, giá vật tư chỉ bao gồm giá tấm Cemboard tại kho của nhà cung cấp. Chi phí vận chuyển và lắp đặt (nhân công) là các khoản chi phí riêng mà bạn cần hỏi rõ và thỏa thuận với nhà cung cấp.

6.5. Giá tấm Cemboard có thay đổi theo thời gian không?

Câu trả lời là có. Giá tấm Cemboard có thể biến động theo thời gian do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như tình hình thị trường, giá nguyên liệu sản xuất và tỷ giá hối đoái. Do đó, bạn nên cập nhật báo giá mới nhất từ nhà cung cấp trước khi quyết định mua hàng.

Giá tấm Cemboard phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, thương hiệu, số lượng và địa điểm giao hàng. Việc hiểu rõ các yếu tố này và tham khảo bảng giá từ các nhà cung cấp uy tín sẽ giúp bạn lập dự toán chi phí ban đầu một cách chính xác.

Để có được báo giá tấm Cemboard chính xác nhất và phù hợp với nhu cầu của công trình, hãy liên hệ trực tiếp với Nhà Xanh An Vinh hoặc các nhà cung cấp uy tín khác và cung cấp thông tin chi tiết về yêu cầu của bạn.

Tấm Cemboard là một lựa chọn hiệu quả về chi phí và thời gian thi công cho nhiều hạng mục công trình hiện đại. Hãy liên hệ với Nhà Xanh An Vinh để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Địa chỉ: 18A, Cư Xá Bà Điểm, xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP HCM

Điện thoại: 08.7774.7775

Email: congtyanvinh2020@gmail.com

Website: https://vatlieunhaxanh.com.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/anvinhsmartwood

Youtube: https://www.youtube.com/@vatlieuanvinh2563