Bạn đang tìm kiếm một vật liệu xây dựng hiện đại, bền chắc và giúp kiểm soát chi phí hiệu quả cho công trình của mình? Tấm xi măng Cemboard, hay còn gọi là tấm sambo, nổi lên như một lựa chọn đa năng cho các hạng mục từ làm trần, vách ngăn đến lót sàn chịu lực. Tuy nhiên, sự đa dạng về chủng loại và mức giá trên thị trường đôi khi khiến nhiều chủ đầu tư và gia chủ băn khoăn.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về giá tấm Cemboard, phân loại theo từng ứng dụng cụ thể. Quan trọng hơn, chúng tôi sẽ phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, giúp bạn không chỉ dự trù ngân sách chính xác mà còn đưa ra quyết định mua hàng thông minh, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế cho dự án.
Mục Lục
1. Bảng giá tấm Cemboard Smartboard SCG Thái Lan chi tiết theo độ dày và ứng dụng

Giá tấm xi măng Cemboard biến động chủ yếu dựa trên độ dày, thương hiệu và mục đích sử dụng. Kích thước tiêu chuẩn và phổ biến nhất của các tấm này là 1220mm x 2440mm. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho các ứng dụng chính, giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
1.1. Giá tấm Cemboard làm trần nhà (Độ dày 3.5mm – 6.0mm)
Tấm Cemboard có độ dày mỏng (từ 3.5mm đến 6.0mm) thường được dùng làm trần nhẹ nội thất hoặc lót mái chống nóng. Đây là giải pháp thay thế hiệu quả cho trần thạch cao truyền thống, giúp giảm tải trọng kết cấu, thi công nhanh chóng và đặc biệt bền bỉ trong môi trường ẩm.
- Đặc điểm: Nhẹ, dễ cắt gọt, tạo hình, chống ẩm mốc tốt.
- Ứng dụng: Làm trần thả, trần chìm giật cấp cho nhà ở, văn phòng, hành lang, ban công, hoặc các khu vực có độ ẩm cao.
Bảng giá tham khảo (Kích thước 1220x2440mm):
Sản phẩm | Trọng lượng | Đơn giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
---|---|---|
Tấm Cemboard 3.5 mm | 16 Kg | 140.000 |
Tấm Cemboard 4 mm | 18 Kg | 170.000 |
Tấm Cemboard 4.5 mm | 20 Kg | 190.000 |
Tấm Cemboard 6 mm | 27 Kg | 230.000 |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Để có báo giá tấm Cemboard chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp.
1.2. Giá tấm Cemboard làm vách ngăn (Độ dày 6.0mm – 12mm)
Với độ dày từ 6mm đến 12mm, tấm Cemboard là lựa chọn lý tưởng để làm vách ngăn nội thất và tường bao ngoại thất. Chúng có khả năng chịu va đập tốt, cách âm, chống cháy và thi công nhanh hơn nhiều so với xây tường gạch truyền thống.
- Đặc điểm: Cứng chắc, cách âm, chống cháy lan, chịu ẩm tốt.
- Ứng dụng: Làm vách ngăn phòng, tường bao che ngoài trời, vách trang trí, tường giả cho các công trình nhà lắp ghép, nhà xưởng, cải tạo nhà cũ.
Bảng giá tham khảo (Kích thước 1220x2440mm):
Sản phẩm | Trọng lượng | Đơn giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
---|---|---|
Tấm Cemboard 8 mm | 36 Kg | 320.000 |
Tấm Cemboard 9 mm | 40 Kg | 350.000 |
Tấm Cemboard 10 mm | 45 Kg | 420.000 |
Tấm Cemboard 12 mm | 54 Kg | 480.000 |
1.3. Giá tấm Cemboard lót sàn (Độ dày 12mm – 20mm)
Đây là dòng sản phẩm có độ cứng và khả năng chịu tải trọng cao nhất, được thiết kế chuyên dụng để lót sàn, làm sàn gác lửng, sàn nâng hoặc sàn giả đúc.Tấm Cemboard lót sàn là giải pháp thay thế bê tông truyền thống, giúp giảm đáng kể tải trọng lên móng và rút ngắn thời gian thi công.
- Đặc điểm: Chịu lực cực tốt, chống rung, chống thấm nước, không mối mọt, cong vênh.
- Ứng dụng: Lót sàn gác lửng, sàn nhà phố, sàn nhà xưởng, sàn chịu tải nặng, sàn nâng kỹ thuật, ban công, sân thượng.
Bảng giá tham khảo (Kích thước 1220x2440mm):
Sản phẩm | Trọng lượng | Đơn giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
---|---|---|
Tấm Cemboard 14 mm | 62 Kg | 534.000 |
Tấm Cemboard 16 mm | 72 Kg | 580.000 |
Tấm Cemboard 18 mm | 80 Kg | 690.000 |
Tấm Cemboard 20 mm | 89 Kg | 750.000 |
1.4. Bảng giá gỗ nhân tạo Smartwood
STT | Sản phẩm | ĐVT | Đơn Giá (VND) | Trọng lượng | Thanh/ bó |
1 | Thanh ốp tường vân gỗ 15*300*0.8 cm – vuông cạnh | Tấm | 86,000 | 5.4 | 5 |
2 | Thanh ốp tường vân gỗ 15*400*0.8 cm – vuông cạnh | Tấm | 121,000 | 7.2 | 5 |
3 | Thanh ốp tường vân gỗ 20*300*0.8cm – vuông cạnh | Tấm | 116,000 | 7.2 | 5 |
4 | Thanh ốp tường vân gỗ 20*400*0.8 cm – vuông cạnh | Tấm | 158,000 | 9.3 | 5 |
5 | Thanh ốp tường vân gỗ 15*300*0.8 cm – vạt cạnh | Tấm | 92,000 | 5.4 | 5 |
6 | Thanh ốp tường vân gỗ 20*300*0.8 cm – vạt cạnh | Tấm | 132,000 | 72 | 5 |
7 | Thanh ốp tường vân gỗ 15*400*0.8 cm -vạt cạnh | Tấm | 132,000 | 7.2 | 5 |
8 | Thanh ốp tường vân gỗ 20*400*0.8 cm -vạt cạnh | Tấm | 168,000 | 9.3 | 5 |
9 | Thanh hàng rào 10*400*1.2cm | Tấm | 189,000 | 7.3 | 5 |
10 | Thanh hàng rào 7.5*400*1.2cm | Tấm | 174,000 | 5.4 | 5 |
11 | Thanh hàng rào 10*400*1.6 cm | Tấm | 295,000 | 9.7 | 2 |
12 | Thanh ốp trần 10 *300*0.8 cm trơn – vạt cạnh | Tấm | 89,000 | 3.6 | 10 |
13 | Thanh ốp trần 10 *300*0.8 cm – vân xước vát cạnh | Tấm | 116,000 | 3.6 | 10 |
14 | Thanh ốp trần vân gỗ 7.5 *300*0.8 cm -vạt cạnh | Tấm | 68,000 | 2.7 | 10 |
15 | Thanh ốp trần 7.5 *300*0.8 cm trơn -vạt cạnh | Tấm | 68,000 | 2.7 | 10 |
16 | Thanh làm sàn 10*300*2.5 cm | Tấm | 380,000 | 9.7 | 2 |
17 | Thanh làm sàn 15*300*2.5 cm | Tấm | 575,000 | 14.6 | 2 |
18 | Thanh lót sàn 15*300*1.5cm | Tấm | 310,000 | 10 | 2 |
19 | Thanh len chân tường 10*300*1.2 cm | Tấm | 170,000 | 5.4 | 5 |
20 | Thanh ốp tường âm dương trơn V1: 18X300X1.0 | Tấm | 285,000 | 6.1 | 5 |
21 | Thanh ốp tường âm dương trơn V2:23.6 X300X1.0- có 1 rãnh | Tấm | 330,000 | 8.1 | 5 |
22 | Thanh ốp tường âm dương trơn V3:23.6 X300X1.0 – có 2 rãnh | Tấm | 360,000 | 8 | 5 |
23 | Tấm trang trí vân gỗ 600 x1200x 4mm | Tấm | 78,000 | 5.3 | – |
24 | Tấm trang trí vân gỗ thông gió 600 x1200x4 mm | Tấm | 78,000 | 5.3 | – |
25 | Tấm trang trí trơn 600 x1200 x4mm | Tấm | 78,000 | 5.3 | – |
26 | Tấm trang trí trơn thông gió 600 x1200x4mm | Tấm | 78,000 | 5.3 | – |
2. Các yếu tố chính quyết định giá tấm xi măng Cemboard

Báo giá tấm xi măng Cemboard không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn sản phẩm và kiểm soát ngân sách.
- Thương hiệu và xuất xứ: Các thương hiệu nhập khẩu từ Thái Lan như SCG Smartboard, Shera Board thường có giá cao hơn nhưng chất lượng được đảm bảo và đồng đều. Các sản phẩm sản xuất trong nước như DuraFlex của Vĩnh Tường có mức giá cạnh tranh hơn.
- Độ dày của tấm: Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất. Tấm càng dày, khả năng chịu lực càng cao và giá thành cũng tăng tương ứng.
- Kích thước tấm: Kích thước tiêu chuẩn 1220x2440mm là phổ biến nhất. Các kích thước khác hoặc việc cắt tấm theo yêu cầu có thể làm phát sinh thêm chi phí.
- Nhà cung cấp và chính sách bán hàng: Mỗi đại lý, nhà phân phối sẽ có mức chiết khấu và chính sách giá khác nhau. Mua hàng tại các tổng kho lớn hoặc nhà phân phối chính thức như Nhà Xanh An Vinh thường có giá tốt hơn khi mua số lượng lớn.
- Chi phí vận chuyển: Giá tấm Cemboard thường là giá tại kho. Chi phí vận chuyển sẽ được tính riêng dựa trên khoảng cách từ kho đến công trình và số lượng hàng hóa.
3. Nhà Xanh An Vinh – Chuyên cung cấp tấm Cemboard chính hãng từ SCG Thái Lan với giá cực tốt

Việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chính hãng với mức giá cạnh tranh. Nhà Xanh An Vinh tự hào là nhà nhập khẩu và phân phối ủy quyền chính thức các sản phẩm tấm xi măng SCG Smartboard và gỗ nhân tạo SCG Smartwood từ Thái Lan tại Việt Nam.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành vật liệu xây dựng nhẹ, Nhà Xanh An Vinh cam kết:
- Sản phẩm chính hãng 100%: Cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ “Made in Thailand”.
- Giá cả cạnh tranh: Là nhà nhập khẩu trực tiếp, chúng tôi luôn có chính sách giá sỉ và chiết khấu tốt nhất cho các đại lý và công trình mua số lượng lớn.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn giải pháp thi công hiệu quả, giúp khách hàng lựa chọn đúng sản phẩm cho nhu cầu của mình.
- Chính sách hỗ trợ toàn diện: Cung cấp dịch vụ vận chuyển, bảo hành và đổi trả rõ ràng, minh bạch, đặt sự tin tưởng của khách hàng lên hàng đầu.
Nắm rõ giá tấm Cemboard và các yếu tố cấu thành chi phí là chìa khóa để bạn đưa ra quyết định đầu tư vật liệu thông minh, giúp tối ưu ngân sách xây dựng mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội. Hãy luôn ưu tiên so sánh giá, kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng sản phẩm và lựa chọn những nhà cung cấp có uy tín trên thị trường.
Đầu tư vào tấm xi măng Cemboard chất lượng từ một thương hiệu đáng tin cậy chính là đầu tư vào sự bền vững, an toàn và hiệu quả kinh tế lâu dài cho công trình của bạn.
Để nhận được báo giá tấm xi măng Cemboard chính xác và tư vấn kỹ thuật chi tiết nhất cho dự án của mình, hãy liên hệ ngay với Nhà Xanh An Vinh ngay hôm nay.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Địa chỉ: 18A, Cư Xá Bà Điểm, xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP HCM
Điện thoại: 08.7774.7775
Email: congtyanvinh2020@gmail.com
Website: https://vatlieunhaxanh.com.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/anvinhsmartwood