Khi bắt đầu một dự án xây dựng hay cải tạo, việc chọn vật liệu cho vách ngăn, trần hay lớp lót mái luôn là một quyết định quan trọng. Bạn cần một loại vật liệu vừa đảm bảo độ cứng chắc, vừa thi công nhanh và có chi phí hợp lý. Tấm cemboard 10mm là một trong những lựa chọn thường được đưa ra.
Bài viết này sẽ đi thẳng vào các thông số kỹ thuật, những ứng dụng thực tế và kinh nghiệm thi công tấm cemboard dày 10mm mà tôi đã đúc kết được qua nhiều công trình. Từ đó, bạn có thể tự đánh giá xem đây có phải là vật liệu phù hợp cho dự án của mình hay không.
Mục Lục
1. Đặc tính kỹ thuật của tấm Cemboard 10mm

Để biết có nên dùng một vật liệu hay không, đầu tiên phải hiểu rõ cấu tạo và các thông số của nó.
1.1 Cấu tạo và thành phần chính
Tấm cemboard 10mm được làm từ những thành phần rất cơ bản trong xây dựng. Thành phần chính bao gồm xi măng Portland, sợi Cellulose tinh chế và cát siêu mịn (Oxit Silic). Hỗn hợp này được ép dưới áp suất cao và sau đó đưa vào lò hấp (công nghệ Autoclave) để tạo ra một khối vật liệu đặc, cứng và ổn định. Quá trình này giúp các thành phần liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên độ bền cho tấm.
1.2 Kích thước và trọng lượng tiêu chuẩn
Kích thước tấm cemboard 10 ly chuẩn nhất hiện nay là 1220mm x 2440mm. Một tấm như vậy có trọng lượng khoảng 43-45kg. Với trọng lượng này, hai người thợ có thể di chuyển và lắp đặt khá thuận tiện trên công trường.
1.3 Khả năng chịu lực và độ bền
Với độ dày 10mm, tấm cemboard có độ bền uốn tốt, đủ sức làm vách ngăn hoặc trần mà không cần chịu tải trọng lớn. Về tuổi thọ, nhà sản xuất thường công bố khoảng 20-50 năm. Tuy nhiên, con số này phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng thi công và môi trường sử dụng. Một công trình được thi công đúng kỹ thuật, ở nơi khô ráo sẽ có độ bền cao hơn nhiều.
1.4 Đặc tính chống cháy, chống nước và cách nhiệt
Đây là những điểm đáng chú ý của loại vật liệu này:
- Chống cháy: Tấm cemboard chống cháy rất tốt, không bắt lửa và không góp phần làm lan truyền ngọn lửa, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn phòng cháy trong xây dựng.
- Chống nước: Nhờ thành phần chính là xi măng, tấm Cemboard chịu nước được tốt. Nó không bị mục nát hay phân rã khi tiếp xúc với nước, nên có thể dùng ở những khu vực có độ ẩm cao.
- Cách âm, cách nhiệt: Vật liệu này có khả năng cách âm và cách nhiệt ở mức độ khá. Nó giúp giảm bớt tiếng ồn từ bên ngoài và giữ cho không gian bên trong mát hơn, từ đó có thể giảm chi phí điện cho điều hòa.
2. Ứng dụng phổ biến của tấm Cemboard 10mm

Với độ dày 10mm, tấm xi măng cemboard là lựa chọn phổ biến cho các hạng mục không yêu cầu chịu lực quá cao. Đây là những ứng dụng tôi gặp nhiều nhất trong thực tế:
- Vách ngăn nội thất và ngoại thất: Đây là ứng dụng chính. Tấm 10mm đủ tiêu chuẩn để làm tường, vách ngăn trong nhà, văn phòng. Với khả năng chịu thời tiết, nó cũng được dùng làm tường bao che bên ngoài cho các công trình nhà xưởng, nhà tạm.
- Lớp nền lợp mái: Tấm cemboard 10mm thường được dùng làm lớp lót nền bên dưới mái ngói hoặc mái dán tấm bitum. Nó tạo ra một lớp đệm hiệu quả, giúp tăng khả năng chống nóng và chống thấm cho hệ mái.
- Trang trí nội ngoại thất: Một số kiến trúc sư sử dụng tấm cemboard để ốp tường trang trí, làm lam che nắng hoặc hàng rào nhờ bề mặt phẳng và màu xi măng tự nhiên.
3. Hướng dẫn thi công tấm Cemboard 10mm đúng kỹ thuật

Chất lượng của công trình phụ thuộc rất nhiều vào quá trình thi công. Dưới đây là các bước cơ bản và những điểm cần chú ý.
3.1 Chuẩn bị vật tư và dụng cụ
- Vật tư: Tấm cemboard 10mm, hệ khung xương (thép hộp hoặc gỗ), vít tự khoan chuyên dụng cho cemboard, keo xử lý mối nối và băng keo lưới.
- Dụng cụ: Máy cắt cầm tay (loại có lưỡi cắt hợp kim), máy khoan bắt vít, thước đo, dao trét.
3.2 Quy trình cắt và lắp đặt tấm
- Lắp đặt khung xương: Dựng hệ khung xương thép hộp theo bản vẽ. Khoảng cách giữa các thanh đứng thường là 407mm hoặc 610mm. Đảm bảo hệ khung phải phẳng và chắc chắn.
- Cắt tấm: Dùng thước đo và đánh dấu kích thước cần cắt trên tấm. Sau đó, dùng máy cắt cầm tay để cắt theo đường đã vạch.
- Lắp đặt tấm: Đưa tấm cemboard vào vị trí và dùng vít tự khoan để cố định tấm vào hệ khung xương. Khoảng cách giữa các vít trên một thanh xương là khoảng 20-30cm.
3.3 Xử lý mối nối và bề mặt
Đây là bước quan trọng để đảm bảo bề mặt tường phẳng đẹp và không bị nứt về sau.
- Dùng keo xử lý mối nối chuyên dụng trét đầy vào khe hở giữa hai tấm.
- Dán băng keo lưới lên trên lớp keo còn ướt.
- Trét thêm một lớp keo mỏng và rộng hơn ra ngoài để làm phẳng bề mặt.
- Sau khi bề mặt khô hoàn toàn, có thể bả matit và sơn, dán giấy dán tường hoặc ốp gạch trực tiếp.
3.4 Những lưu ý quan trọng khi thi công
Từ kinh nghiệm thực tế, tôi có một vài lưu ý sau:
- Để lại khe hở: Một sai lầm phổ biến là lắp các tấm quá khít nhau. Luôn để một khe hở nhỏ (khoảng 3-5mm) giữa các tấm để vật liệu có không gian co giãn khi nhiệt độ thay đổi, tránh hiện tượng nứt bề mặt.
- Sử dụng đúng loại vít: Luôn dùng vít chuyên dụng có cánh và mũ chìm. Cánh vít sẽ giúp khoan vào tấm dễ dàng hơn, và mũ vít chìm sẽ giúp bề mặt phẳng sau khi hoàn thiện.
- Kiểm tra khung xương: Trước khi lắp tấm, hãy kiểm tra lại độ phẳng và sự chắc chắn của hệ khung. Khung xương bị cong vênh sẽ làm cho bề mặt tường không phẳng.
4. So sánh tấm Cemboard 10mm với các vật liệu khác
Để dễ hình dung hơn, hãy so sánh tấm cemboard 10mm với một số vật liệu quen thuộc khác.
Tiêu chí | Tấm Cemboard 10mm | Tấm thạch cao (9mm) | Ván ép công nghiệp (10mm) |
Khả năng chịu ẩm | Tốt, không bị mục nát khi gặp nước. | Kém, dễ bị ố vàng, mủn ra khi ngấm nước. | Rất kém, dễ bị trương nở, cong vênh. |
Chống mối mọt | Rất tốt, do thành phần chính là xi măng. | Tốt. | Kém, là thức ăn ưa thích của mối mọt. |
Độ cứng | Cao, chịu va đập tốt hơn. | Thấp hơn, dễ bị móp, vỡ khi va đập mạnh. | Trung bình, dễ bị trầy xước. |
Thi công | Cần dụng cụ cắt chuyên dụng. | Dễ cắt, tạo hình. | Dễ cắt, thi công. |
Ứng dụng phù hợp | Vách ngăn trong nhà, ngoài trời, khu vực ẩm ướt. | Trần, vách ngăn nội thất ở khu vực khô ráo. | Đồ nội thất, vách ngăn tạm thời (nơi khô ráo). |
5. Giá tấm Cemboard 10mm hiện nay bao nhiêu?

Tại Nhà Xanh An Vinh, giá tấm Cemboard 10mm chính hãng SCG Smartboard (Thái Lan) là 340.000 VNĐ/tấm.
5.1 Yếu tố ảnh hưởng đến giá thành
Mức giá trên có thể thay đổi tùy thuộc vào:
- Thương hiệu: Các thương hiệu nhập khẩu như SCG (Thái Lan), Shera thường có giá cao hơn các sản phẩm sản xuất trong nước.
- Số lượng mua và chi phí vận chuyển: Mua số lượng lớn thường có giá tốt hơn. Chi phí vận chuyển cũng là một yếu tố cần tính đến.
5.2 Cách nhận biết tấm Cemboard chính hãng
Để tránh mua phải hàng kém chất lượng, bạn nên kiểm tra kỹ:
- Logo và thông tin: Tấm chính hãng luôn có logo và thông tin nhà sản xuất được in rõ ràng, sắc nét ở mặt sau.
- Bề mặt: Bề mặt tấm phải phẳng, mịn, các cạnh vuông vức, không bị sứt mẻ.
- Màu sắc: Tấm có màu xám xi măng đồng nhất, không có các đốm màu lạ.
Tấm cemboard 10mm là một vật liệu xây dựng hiệu quả cho nhiều hạng mục như vách ngăn, trần và lót mái. Khả năng chịu ẩm, chống cháy và thi công nhanh là những ưu điểm chính giúp nó trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc.
Hiểu rõ các đặc tính, ứng dụng và những lưu ý khi thi công sẽ giúp bạn sử dụng vật liệu này một cách chính xác, đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.
Để được tư vấn chi tiết và cung cấp các loại tấm Cemboard chính hãng từ thương hiệu SCG Thái Lan, hãy liên hệ với Nhà Xanh An Vinh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Địa chỉ: 18A, Cư Xá Bà Điểm, xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP HCM
Điện thoại: 08.7774.7775
Email: congtyanvinh2020@gmail.com
Website: https://vatlieunhaxanh.com.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/anvinhsmartwood